Có 1 kết quả:

公司三明治 gōng sī sān míng zhì ㄍㄨㄥ ㄙ ㄙㄢ ㄇㄧㄥˊ ㄓˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

club sandwich

Bình luận 0